Thành phần, hiệu suất và ứng dụng trong công nghiệp của tấm nhôm 1070

In lĩnh vực hợp kim nhôm công nghiệp,Giá đỡ đĩa nhôm 1070là đại diện cốt lõi của các giải pháp nhôm có độ tinh khiết cao, được thiết kế đặc biệt cho các tình huống ưu tiên độ dẫn điện, độ dẻo và độ ổn định hóa học. Được phân loại theo dòng 1000 (nhôm tinh khiết thương mại), 1070 tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn như ASTM B209 (Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho nhôm và tấm hợp kim nhôm) và EN 573-3, với hàm lượng nhôm tối thiểu là 99,70% - một thông số kỹ thuật quan trọng đối với các ngành công nghiệp không thể chấp nhận các lỗi hiệu suất do tạp chất gây ra. Không giống như hợp kim dòng 7000 có độ bền cao hoặc hợp kim dòng 6000 đa năng, 1070 tập trung vào lợi thế cốt lõi của "chức năng hướng đến độ tinh khiết": các thành phần hợp kim tối thiểu và khả năng kiểm soát tạp chất nghiêm ngặt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các tình huống quản lý nhiệt, dẫn điện và tạo hình chính xác, đáp ứng hiệu quả các nhu cầu cốt lõi của khách hàng trong lĩnh vực điện tử, đóng gói và xây dựng về vật liệu nhôm tinh khiết có độ tin cậy cao và tiết kiệm chi phí.

1. Thành phần hóa học: Nền tảng của sự tinh khiết và tính nhất quán

Hiệu suất của tấm nhôm 1070 được xác định bởi hàm lượng nhôm cực cao và lượng tạp chất được kiểm soát chặt chẽ. Là loại nhôm tinh khiết thương mại, thành phần của nó được tinh giản một cách có chủ đích, chỉ bổ sung các nguyên tố hợp kim vết để tối ưu hóa khả năng gia công mà không ảnh hưởng đến độ tinh khiết. "Sự đơn giản" này không phải là một hạn chế mà là một thiết kế có mục tiêu nhằm bảo toàn các đặc tính vốn có của nhôm (ví dụ: độ dẫn điện, khả năng chống ăn mòn) để phù hợp với các tình huống đòi hỏi độ tinh khiết vật liệu cao.

Thành phần cốt lõi: Hàm lượng nhôm cực cao

- Nhôm (Al): ≥99,70% – Là thành phần chủ yếu, nhôm là nguồn cốt lõi tạo nên các đặc tính đặc trưng của 1070: độ dẫn nhiệt/điện tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn tự nhiên và độ dẻo vượt trội. Độ tinh khiết cao đảm bảo hiệu suất đồng đều trong mỗi lô, một điều kiện tiên quyết không thể thiếu cho các ứng dụng như thanh dẫn điện và bộ trao đổi nhiệt chính xác.

Kiểm soát tạp chất và nguyên tố vi lượng

Hàm lượng tạp chất được giới hạn nghiêm ngặt để tránh ảnh hưởng đến độ dẫn điện, độ dẻo hoặc chất lượng bề mặt. Theo tiêu chuẩn ASTM B209 và EN 573-3, các giới hạn chính như sau:

- Sắt (Fe): ≤0,25%. Đây là tạp chất phổ biến nhất trong nhôm; hàm lượng sắt quá mức tạo thành các hợp chất liên kim cứng (ví dụ: Al₃Fe), làm giảm độ dẻo và khả năng chống trầy xước của vật liệu. Việc kiểm soát hàm lượng sắt dưới 0,25% đảm bảo tấm nhôm 1070 không bị nứt trong quá trình kéo sâu, uốn hoặc các quá trình tạo hình khác.

- Silic (Si): ≤0,10%. Silic vết làm giảm độ dẫn nhiệt và có thể gây ra các khuyết tật bề mặt trong quá trình anot hóa, do đó cần phải hạn chế nghiêm ngặt.

- Đồng (Cu): ≤0,03%, Mangan (Mn): ≤0,03%, Kẽm (Zn): ≤0,03%. Các nguyên tố vi lượng này gần như bị loại bỏ hoàn toàn vì ngay cả một lượng nhỏ cũng có thể làm giảm độ dẫn điện (rất quan trọng đối với các ứng dụng dẫn điện) và làm tăng nguy cơ ăn mòn rỗ.

- Các nguyên tố khác: Tổng cộng ≤0,15%. Bao gồm titan (Ti) để tinh chế hạt và magie (Mg) dạng vết, chỉ được thêm vào với lượng nhỏ trong quá trình cán tấm nhôm để tối ưu hóa khả năng gia công mà không làm thay đổi các đặc tính vốn có của nhôm nguyên chất.

2. Đặc tính hiệu suất: Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ dẻo, độ dẫn điện và khả năng gia công

Ưu điểm của tấm nhôm 1070 tập trung vào "khả năng định hình" và "chức năng dựa trên độ tinh khiết" hơn là độ bền cao, giúp nó khác biệt so với các vật liệu nhôm hợp kim cao cấp. Hiệu suất của nó tận dụng tối đa những ưu điểm vốn có của nhôm nguyên chất, với những điều chỉnh tinh tế thông qua quá trình ram (xử lý nhiệt hoặc gia công nguội) để thích ứng với các nhu cầu sản xuất đa dạng. Không giống như các hợp kim khác, hy sinh độ dẻo để lấy độ bền, 1070 tạo nên sự cân bằng giữa tính thực tiễn và độ tin cậy, biến nó thành một "vật liệu nhôm nguyên chất đa năng" cho cả các quy trình gia công đơn giản và sản xuất chính xác.

Hiệu suất cơ học: Độ dẻo là cốt lõi

Tính chất cơ học của 1070 thay đổi đôi chút theo nhiệt độ (ví dụ, Nhiệt độ O để ủ hoàn toàn, Nhiệt độ H14 để gia công nguội vừa phải), nhưng đặc điểm cốt lõi của nó luôn xoay quanh “khả năng tạo hình dễ dàng”:

- Độ bền kéo (σb): 70~110 MPa. Thấp hơn nhôm hợp kim (ví dụ: nhôm 6061 có độ bền kéo là 276 MPa), nhưng đủ cho các ứng dụng phi kết cấu như bao bì và tấm trang trí.

- Giới hạn chảy (σ0.2): 30~95 MPa. Giới hạn chảy thấp có nghĩa là vật liệu dễ uốn cong và kéo giãn, lý tưởng cho việc kéo sâu (ví dụ: dụng cụ nấu bằng nhôm) hoặc cán mỏng (ví dụ: vỏ điện).

- Độ giãn dài khi đứt (δ): 10~35%. Độ dẻo đặc biệt (lên đến 35% đối với Temper O) cho phép tạo thành các hình dạng phức tạp mà không bị nứt - một ưu điểm mà các kim loại có độ tinh khiết cao khác như đồng không thể sánh kịp.

- Độ cứng Brinell (HB): 15~30. Độ cứng vừa phải giúp dễ dàng gia công (ví dụ: khoan, cắt) đồng thời chống trầy xước nhỏ trong quá trình sử dụng (ví dụ: viền trang trí).

Hiệu suất vật lý và môi trường

Các tính chất vật lý của1070 là thế mạnh cạnh tranh cốt lõi của nó, có nguồn gốc trực tiếp từ hàm lượng nhôm cao của nó:

- Độ dẫn nhiệt: 235 W/(m·K). Gần bằng nhôm nguyên chất (237 W/(m·K)), khiến đây trở thành một trong những hợp kim nhôm công nghiệp có hiệu suất tản nhiệt tốt nhất. Phù hợp cho các ứng dụng như tản nhiệt đèn LED, vỏ thiết bị điện tử và bộ trao đổi nhiệt.

- Độ dẫn điện: 61% IACS (Tiêu chuẩn Đồng ủ Quốc tế). Vượt trội hơn hầu hết các hợp kim nhôm (ví dụ: 6061 chỉ có độ dẫn điện là 43% IACS), khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các linh kiện điện như thanh cái, cáp và vỏ tụ điện.

- Khả năng chống ăn mòn: Tuyệt vời (Thụ động hóa tự nhiên). Hàm lượng nhôm cao tạo thành một lớp màng oxit dày đặc (Al₂O₃) trên bề mặt, ngăn ngừa quá trình oxy hóa tiếp theo. Không giống như nhôm hợp kim, 1070 không cần lớp phủ bổ sung để chống gỉ trong môi trường trong nhà hoặc ngoài trời nhẹ (ví dụ: trang trí kiến ​​trúc).

- Mật độ: 2,70 g/cm³. Ưu điểm đáng kể về trọng lượng nhẹ (nhẹ hơn đồng 30%), giúp giảm chi phí vật liệu và trọng lượng lắp đặt. Sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng nhạy cảm với trọng lượng như tấm chắn nhiệt ô tô và các bộ phận nội thất hàng không vũ trụ.

Hiệu suất xử lý: Sản xuất dễ dàng và chi phí thấp

Độ mềm và độ dẻo của nhôm 1070 khiến nó trở thành vật liệu nhôm “thân thiện với quá trình gia công”, rút ​​ngắn chu kỳ sản xuất và giảm chi phí:

- Khả năng định hình: Tuyệt vời. Nó có thể chịu được nhiều quy trình khác nhau như kéo sâu, cán, uốn và kéo sợi mà không bị nứt. Ví dụ, nó thường được sử dụng để sản xuất lon nhôm liền mạch hoặc tấm trang trí cong.

- Khả năng hàn: Tuyệt vời. Tương thích với tất cả các quy trình hàn nhôm tiêu chuẩn (ví dụ: hàn MIG, hàn TIG, hàn điện trở) với hiện tượng nứt sau hàn tối thiểu, điều này rất quan trọng đối với các bộ phận lắp ráp lớn như lõi bộ trao đổi nhiệt.

- Xử lý bề mặt: Thích hợp cho nhiều quy trình hoàn thiện. Sản phẩm hoạt động đặc biệt tốt trong quá trình anot hóa (tự nhiên/màu), sơn tĩnh điện và mạ điện. Hàm lượng tạp chất thấp đảm bảo bề mặt đồng đều, không tì vết, đặc biệt quan trọng đối với các chi tiết trang trí (ví dụ: viền đồ nội thất) hoặc các bộ phận trong môi trường ăn mòn cao (ví dụ: vỏ điện hàng hải).

- Khả năng gia công: Tốt (với dụng cụ chuyên dụng). Vật liệu mềm, cho phép gia công nhanh, nhưng cần bôi trơn để tránh hiện tượng “gờm” (vật liệu dính vào dụng cụ cắt). Thích hợp cho các chi tiết chính xác như đầu nối điện và vỏ cảm biến.

3. Phạm vi ứng dụng: Giải pháp liên ngành hướng đến sự tinh khiết

Với sự kết hợp giữa “độ tinh khiết cao và chức năng cao”,1070 tấm nhôm đã trở thànhmột vật liệu không thể thiếu trong các ngành công nghiệp mà “hiệu suất được quyết định bởi độ tinh khiết”. Các lĩnh vực ứng dụng cốt lõi sau đây liên quan trực tiếp đến những lợi thế về hiệu suất của nó, bao gồm nhiều tình huống khác nhau từ cuộc sống hàng ngày đến sản xuất công nghiệp:

Kỹ thuật Điện tử và Điện

Nhu cầu về 1070 của ngành công nghiệp điện tử tập trung vào khả năng dẫn điện và quản lý nhiệt của nó:

- Thanh dẫn điện. Được sử dụng trong các hệ thống phân phối điện (ví dụ: nhà máy, trung tâm dữ liệu) để truyền tải dòng điện cao một cách hiệu quả. Độ dẫn điện IACS 61% giúp giảm thiểu tổn thất năng lượng, trong khi độ dẻo cho phép uốn cong tùy chỉnh để phù hợp với không gian chật hẹp.

- Tản nhiệt và linh kiện giao diện nhiệt. Được sử dụng trong đèn LED, CPU và bộ khuếch đại công suất. Độ dẫn nhiệt 235 W/(m·K) giúp tản nhiệt nhanh chóng, ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt linh kiện và kéo dài tuổi thọ.

- Vỏ tụ điện và pin. Khả năng chống ăn mòn và độ tinh khiết cao giúp ngăn ngừa phản ứng hóa học với chất điện phân, đảm bảo độ tin cậy lâu dài cho các thiết bị điện tử tiêu dùng (ví dụ: điện thoại thông minh) và pin công nghiệp.

Bao bì và Hàng tiêu dùng

Độ dẻo, độ tinh khiết và an toàn thực phẩm của 1070 khiến nó trở thành vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp bao bì:

- Hợp chất lá nhôm thực phẩm. Được sử dụng trong bao bì mềm (ví dụ: giấy gói đồ ăn nhẹ, hộp đựng đồ uống). Độ tinh khiết cao của nó ngăn chặn tạp chất xâm nhập vào thực phẩm, trong khi độ dẻo dai cho phép cán mỏng đến độ dày cực mỏng (xuống đến 0,005 mm) mà không bị rách.

- Đồ nấu nướng và đồ dùng trên bàn ăn. Được chế biến thành nồi, chảo và khay nướng nhẹ, dẫn nhiệt đều. Khả năng chống ăn mòn tự nhiên của sản phẩm giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng lớp phủ độc hại, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm toàn cầu (ví dụ: FDA, EU 10/2011).

- Bình xịt dạng xịt. Được sản xuất thành bình xịt liền mạch bằng phương pháp kéo sâu cho mỹ phẩm, sản phẩm tẩy rửa và dược phẩm. Độ dẻo dai của bình đảm bảo độ dày thành bình đồng đều, đồng thời khả năng chống ăn mòn bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm bẩn kim loại.

Thiết kế kiến ​​trúc và xây dựng

Trong các công trình xây dựng, ưu điểm của thép 1070 nằm ở tính thẩm mỹ, khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình:

- Tấm ốp và viền trang trí. Sau khi được anot hóa hoặc sơn tĩnh điện, chúng được sử dụng để trang trí trong nhà/ngoài trời (ví dụ: mặt tiền tòa nhà, cạnh đồ nội thất). Bề mặt hoàn thiện đồng đều và màu sắc phong phú giúp tăng thêm tính thẩm mỹ.

- Tấm phản xạ nhiệt. Được lắp đặt trong hệ thống cách nhiệt mái hoặc tường. Bề mặt được đánh bóng có khả năng phản xạ nhiệt trên 80%, giúp giảm hấp thụ nhiệt mặt trời và giảm chi phí năng lượng cho tòa nhà.

- Ống luồn dây điện. Được sử dụng để bảo vệ dây điện trong các tòa nhà thương mại. Khả năng chống ăn mòn của ống đảm bảo độ bền trong môi trường ẩm ướt hoặc bụi bặm, trong khi thiết kế nhẹ giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản.

Ngành công nghiệp và hàng không vũ trụ

Ngay cả trong các kịch bản công nghiệp nặng, 1070 vẫn đóng vai trò quan trọng trong các thành phần phi cấu trúc:

- Lõi trao đổi nhiệt. Được sử dụng trong máy làm lạnh công nghiệp và hệ thống HVAC ô tô. Độ dẫn nhiệt và khả năng hàn của lõi đảm bảo truyền nhiệt hiệu quả, đồng thời thiết kế nhẹ giúp giảm trọng lượng tổng thể của hệ thống.

- Linh kiện nội thất hàng không vũ trụ. Được ứng dụng trong trang trí cabin, giá để hành lý và tủ điện. Độ tinh khiết của sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn vật liệu hàng không vũ trụ (ví dụ: AMS-QQ-A-250/1) và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm thích ứng với sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm trong cabin.

- Vỏ thiết bị chính xác. Được sử dụng cho cảm biến, dụng cụ đo lường và thiết bị phòng thí nghiệm. Hàm lượng tạp chất thấp giúp ngăn ngừa nhiễu điện từ (EMI), đảm bảo kết quả đo chính xác.

Hợp tác với chúng tôi để có tấm nhôm 1070 chất lượng cao

Công ty TNHH Tập đoàn Kim loại Thượng Hải Miandi chuyên sản xuất tấm nhôm 1070 đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt (ASTM B209, EN 573-3, AMS-QQ-A-250/1). Chúng tôi sử dụng thỏi nhôm có độ tinh khiết cao (hàm lượng Al ≥99,70%) và công nghệ cán tiên tiến để đảm bảo độ dày tấm đồng đều (0,2 mm–50 mm) và chất lượng bề mặt tuyệt vời. Mỗi lô hàng đều có Chứng nhận Kiểm tra Vật liệu (MTC) và báo cáo kiểm tra của bên thứ ba. Với nhiều thập kỷ kinh nghiệm sản xuất kim loại, chúng tôi đã xây dựng được chuỗi dịch vụ toàn diện bao gồm R&D, sản xuất, gia công và thử nghiệm. Sản phẩm của chúng tôi được bán trong và ngoài nước, phục vụ các ngành công nghiệp cao cấp như hàng không vũ trụ, ô tô, chất bán dẫn và năng lượng mới.

Chúng tôi có thể cung cấp các giải pháp tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bạn:

- Kích thước tùy chỉnh: Được trang bị thiết bị cưa chuyên nghiệp, chúng tôi có thể thực hiện gia công thô và tinh trên các vật liệu trong phạm vi 2600 mm, cung cấp các tấm cắt theo chiều dài hoặc tấm có chiều rộng đầy đủ (chiều rộng tối đa 2000 mm) theo yêu cầu, giảm thiểu lãng phí vật liệu;

- Xử lý bề mặt: Chúng tôi cung cấp dịch vụ anod hóa (tự nhiên/màu), sơn tĩnh điện và đánh bóng để nâng cao tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn, thích ứng với nhu cầu trang trí và môi trường ăn mòn cao;

- Gia công chính xác: Với 14 trung tâm gia công đứng, trung tâm gia công cổng trục 2600 mm và trung tâm gia công tốc độ cao 5 trục JDMR600, chúng tôi có thể thực hiện gia công phức hợp như phay, mài, khoan, doa và taro, với độ chính xác gia công ±0,03 mm. Chúng tôi có thể tùy chỉnh thanh cái điện chính xác cho ngành điện tử, gia công hộp đựng thực phẩm không đều cho ngành bao bì và sản xuất tấm phản xạ nhiệt tùy chỉnh cho ngành xây dựng, cung cấp trực tiếp các bộ phận hoàn thiện sẵn sàng lắp đặt.

Cho dù bạn là nhà sản xuất thiết bị điện tử cần nhôm dẫn điện cao, doanh nghiệp đóng gói đang tìm kiếm vật liệu cấp thực phẩm hay công ty xây dựng đang tìm kiếm vật liệu trang trítấm nhôm 1070là lựa chọn có độ tinh khiết cao, độ tin cậy cao. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để yêu cầu bảng dữ liệu kỹ thuật, mẫu hoặc báo giá tùy chỉnh, và để Công ty TNHH Tập đoàn Kim loại Miandi Thượng Hải giúp bạn biến “độ tinh khiết” thành “hiệu suất”.

Chọn 1070, Chọn Công ty TNHH Tập đoàn kim loại Miandi Thượng Hải

https://www.shmdmetal.com/high-quality-professional-aluminum-plate-factory-1-7-series-aluminum-sheet-product/


Thời gian đăng: 17-11-2025